Vị trí hiện tại: Vị trí hiện tại:trang đầu > 时尚 > nhận/đón/bắt (bóng),一、越南语动词“nhận”、“đón”和“bắt”的基本含义chữ

nhận/đón/bắt (bóng),一、越南语动词“nhận”、“đón”和“bắt”的基本含义

2024-12-22 23:34:19 nguồn: tác giả:百科 nhấp chuột:594hạng hai

一、nhận越南语动词“nhận”、ậnđónbắtbóngónắ“đón”和“bắt”的越南语动义mạng mở nba基本含义

在越南语中,“nhận”、词đ“đón”和“bắt”都是本含表示接受、接收或捕捉等含义的nhận动词。它们在句子中的ậnđónbắtbóngónắ使用非常广泛,可以表达各种不同的越南语动义情境。

二、词đ动词“nhận”的本含mạng mở nba用法

“nhận”通常用于表示接受、收到或承认等含义。nhận以下是ậnđónbắtbóngónắ一些具体的用法:

用法例句
接受Em nhận quà từ anh.
收到Tôi nhận được thư từ bạn.
承认Ông nhận rằng mình đã sai.

三、动词“đón”的越南语动义用法

“đón”主要用于表示迎接、接待或等待等含义。词đ以下是本含一些具体的用法:

用法例句
迎接Em đón bạn về nhà.
接待Ông đón khách rất热情.
等待Tôi đợi bạn ở ga.

四、动词“bắt”的用法

“bắt”通常用于表示捕捉、抓住或开始等含义。以下是一些具体的用法:

用法例句
捕捉Cá bắt được con mồi.
抓住Tôi bắt được con chuột.
开始Tôi bắt đầu làm việc.

五、动词“nhận”、“đón”和“bắt”的搭配用法

这三个动词在句子中可以与其他词汇搭配使用,以表达更丰富的含义。以下是一些搭配用法:

动词搭配词汇例句
nhậnquàEm nhận quà từ anh.
đónkháchÔng đón khách rất热情.
bắtđầuTôi bắt đầu làm việc.

六、总结

通过本文的介绍,我们可以了解到越南语动词“nhận”、“đón”和“bắt”的基本含义、用法以及搭配用法。这些动词在句子中的运用非常灵活,可以帮助我们表达各种不同的情境。希望本文对您学习越南语有所帮助。

tác giả:综合
------分隔线----------------------------
tiêu đề
tin tức ảnh
Bảng xếp hạng tin tức